DDC
| 336.ĐH |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hà |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập thuế : Dùng cho bậc Đại học / Hồ Ngọc Hà |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In BS 40 cuốn; L2/2022 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Bài tập thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Tuyết Mai |
Tác giả(bs) CN
| Lương Thị Dinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006052-91 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15025 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7B42849F-5D85-4115-BE23-0B3CB2390270 |
---|
005 | 202212191509 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000 VNĐ |
---|
039 | |a20221219150615|blamdt|y20221219142528|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.ĐH|bH11 |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập thuế : |bDùng cho bậc Đại học / |cHồ Ngọc Hà |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn BS 40 cuốn; L2/2022 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
|
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
650 | |aThuế |
---|
653 | |aBài tập thuế |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Loan |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Huyên |
---|
700 | |aĐỗ Thị Tuyết Mai |
---|
700 | |aLương Thị Dinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006052-91 |
---|
890 | |a40|b1|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006091
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
106006090
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
106006089
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
106006088
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
106006087
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
106006086
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
106006085
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
106006084
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
106006083
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
106006082
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
336.ĐH H11
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào