Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 657.ĐH T3293
    Nhan đề: Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp :

DDC 657.ĐH
Tác giả CN Nguyễn Quốc Thắng
Nhan đề Giáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Quốc Thắng
Lần xuất bản Tái bản có chỉnh sửa bổ sung
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2019
Mô tả vật lý 443 tr. ; 21 cm.
Tùng thư In BS 40 cuốn; L3/2022
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh
Thuật ngữ chủ đề Kế toán
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Từ khóa tự do Hành chính sự nghiệp
Tác giả(bs) CN Nguyễn Quốc Thắng
Tác giả(bs) CN Trần Thị Lụa
Tác giả(bs) CN Trần Đức Hùng
Tác giả(bs) CN Lê Thị Ngọc Ánh
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(40): 202003237-76
00000000nam#a2200000ui#4500
00115028
0022
0041A2C2571-D427-4C5E-96E6-40F794429E5B
005202212200802
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |c49500VNĐ
020|a978-604-65-2250-8
039|y20221220075907|zlamdt
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a657.ĐH|bT3293
100 |aNguyễn Quốc Thắng
245 |aGiáo trình Kế toán hành chính sự nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Quốc Thắng
250|aTái bản có chỉnh sửa bổ sung
260 |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2019
300 |a443 tr. ; |c21 cm.
490|aIn BS 40 cuốn; L3/2022
500 |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh
650 |aKế toán
650 |aGiáo trình
653 |aHành chính sự nghiệp
700 |aNguyễn Quốc Thắng
700 |aTrần Thị Lụa
700 |aTrần Đức Hùng
700 |aLê Thị Ngọc Ánh
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(40): 202003237-76
890|a40|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202003276 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 40
2 202003275 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 39
3 202003274 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 38
4 202003273 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 37
5 202003272 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 36
6 202003271 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 35
7 202003270 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 34
8 202003269 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 33
9 202003268 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 32
10 202003267 CS2_Kho sách giáo trình 657.ĐH T3293 Sách giáo trình 31