DDC
| 420 |
Nhan đề
| Việt Nam 2035 - Hướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ : Quỹ Châu Á 2022 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 536 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Nhóm Ngân hàng Thế giới |
Tóm tắt
| Đề cập đến các vấn đề về 30 năm đổi mới và khát vọng Việt Nam; hiện đại hoá nền kinh tế và phát triển khu vực tư nhân; xây dựng năng lực đổi mới sáng tạo Quốc gia; đô thị hoá và nâng cao hiệu quả kinh tế; phát triển bền vững về môi trường và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu; đảm bảo công bằng và thúc đẩy hoà nhập xã hội; xây dựng thể chế và nhà nước hiệu quả |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách ngoại văn(2): 205001382-3 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15033 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 86AA56AF-B5F4-4B00-B18E-682E45AF325F |
---|
005 | 202212201524 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781464808241|cVNĐ |
---|
039 | |y20221220152026|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420 |
---|
245 | |aViệt Nam 2035 - Hướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ : |bQuỹ Châu Á 2022 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a536 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Nhóm Ngân hàng Thế giới |
---|
520 | |aĐề cập đến các vấn đề về 30 năm đổi mới và khát vọng Việt Nam; hiện đại hoá nền kinh tế và phát triển khu vực tư nhân; xây dựng năng lực đổi mới sáng tạo Quốc gia; đô thị hoá và nâng cao hiệu quả kinh tế; phát triển bền vững về môi trường và tăng cường khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu; đảm bảo công bằng và thúc đẩy hoà nhập xã hội; xây dựng thể chế và nhà nước hiệu quả |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aXã hội |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách ngoại văn|j(2): 205001382-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
205001383
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
205001382
|
CS2_Kho sách ngoại văn
|
420
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào