Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 332 N4993
    Nhan đề: Giáo trình Kinh tế đầu tư

DDC 332
Tác giả CN Nguyễn Trọng Nghĩa
Nhan đề Giáo trình Kinh tế đầu tư
Nhan đề Nguyễn Trọng Nghĩa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động, 2022
Mô tả vật lý 257 tr. ; 24 cm.
Tùng thư Bổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
Từ khóa tự do Kinh tế đầu tư
Từ khóa tự do Kinh tế
Tác giả(bs) CN Lê Thị Thu Hà
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Dũng
Tác giả(bs) CN Lê Ngọc Thơm
Tác giả(bs) CN Phan Thúy Nga
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(40): 202003455-94
00000000nam#a2200000ui#4500
00115373
0022
004F8941B8D-37F4-4D4F-A08B-817F7CCECD6B
005202312121540
008081223s2022 vm| vie
0091 0
020 |c48000 VNĐ
020|a978-604-386-505-9
039|a20231212154051|blamdt|c20231212152946|dlamdt|y20231130150034|zlamdt
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082|a332|bN4993
100|aNguyễn Trọng Nghĩa
245 |aGiáo trình Kinh tế đầu tư
245|cNguyễn Trọng Nghĩa
260|aHà Nội : |bLao động, |c2022
300 |a257 tr. ; |c24 cm.
490|aBổ sung Lần thứ 1/ Năm 2023/ SL 40 cuốn
500|aĐTTS ghi: Bộ Tài chính- Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh
653 |aKinh tế đầu tư
653 |aKinh tế
690|akinh tế và kinh doanh quốc tế
700|aLê Thị Thu Hà
700|aNguyễn Hữu Dũng
700|aLê Ngọc Thơm
700|aPhan Thúy Nga
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(40): 202003455-94
890|a40|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202003494 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 40
2 202003493 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 39
3 202003492 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 38
4 202003491 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 37
5 202003490 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 36
6 202003489 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 35
7 202003488 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 34
8 202003487 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 33
9 202003486 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 32
10 202003485 CS2_Kho sách giáo trình 332 N4993 Sách giáo trình 31