|
000 | 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15555 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 7CAB5F71-2F6D-4F54-A636-FD215CBB8ABC |
---|
005 | 202410241511 |
---|
008 | 081223s VN| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20241024150827|z04071985 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aKim Thị Hạnh |
---|
245 | 10|aĐào tạo nhân lực logistics tại Việt Nam: Thực trạng và giải pháp |
---|
653 | |aNhân lực Logistics |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aLogistics |
---|
653 | |aTrường đại học |
---|
773 | 0 |tTạp chí Tài chính - Quản trị kinh doanh|x2525-2305 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào