DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Phạm Hồng Hạnh |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Thanh toán quốc tế : Dùng cho bậc Đại học / Phạm Hồng Hạnh (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| 2022 |
Mô tả vật lý
| 194 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In BS 40 cuốn; Lần 1/ 2024 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thanh toán |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Thanh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Tiến Thịnh |
Địa chỉ
| 200CS2_Đề cương bài giảng(40): 206001386-425 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15069 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21E9C584-AE10-47ED-9435-D9E68729DA34 |
---|
005 | 202411041026 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 VNĐ |
---|
039 | |a20241104102619|blamdt|c20241104081648|dlamdt|y20230202100815|z04071985 |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332 |
---|
100 | |aPhạm Hồng Hạnh |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Thanh toán quốc tế : |bDùng cho bậc Đại học / |cPhạm Hồng Hạnh (chủ biên) |
---|
260 | |c2022 |
---|
300 | |a194 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn BS 40 cuốn; Lần 1/ 2024 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aThanh toán |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
692 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aTrần Thị Thanh Vân |
---|
700 | |aBùi Tiến Thịnh |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề cương bài giảng|j(40): 206001386-425 |
---|
890 | |a40|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
206001425
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
206001424
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
206001423
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
206001422
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
206001421
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
206001420
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
206001419
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
206001418
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
206001417
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
206001416
|
CS2_Đề cương bài giảng
|
332
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|