DDC
| 301.ĐH |
Tác giả CN
| Lê Thị Hạnh |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Môn xã hội học : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Lê Thị Hạnh |
Lần xuất bản
| Tái bản, có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 166 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In BS Lần 2/2024; SL 40 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thúy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hường |
Tác giả(bs) CN
| Phan Thị Uyến |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Mạnh Tường |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006837-76 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15560 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A31CF419-9320-48FE-BBD4-CA91D151EFA2 |
---|
005 | 202411040908 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046526667|c25500 VNĐ |
---|
039 | |a20241104090807|blamdt|y20241104090405|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a301.ĐH|bH1938 |
---|
100 | |aLê Thị Hạnh |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Môn xã hội học : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Lê Thị Hạnh |
---|
250 | |aTái bản, có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2017 |
---|
300 | |a166 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn BS Lần 2/2024; SL 40 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thúy |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hường |
---|
700 | |aPhan Thị Uyến |
---|
700 | |aNguyễn Mạnh Tường |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006837-76 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006876
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
106006875
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
106006874
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
106006873
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
106006872
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
106006871
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
106006870
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
106006869
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
106006868
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
106006867
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
301.ĐH H1938
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào