DDC
| 344 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thung |
Nhan đề
| Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường / Biên soạn: Nguyễn Văn Thung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Chính trị quốc gia, 2007 |
Mô tả vật lý
| 264 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Hỏi đáp |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Thung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001895-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3B70D7E-B7F2-4717-9F25-39B828EE9B60 |
---|
005 | 202012211616 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000VNĐ |
---|
039 | |y20201221161600|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344|bT424 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thung |
---|
245 | |aHỏi đáp về luật bảo vệ môi trường / |cBiên soạn: Nguyễn Văn Thung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Chính trị quốc gia, |c2007 |
---|
300 | |a264 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aLuật |
---|
650 | |aHỏi đáp |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
700 | |aNguyễn Văn Thung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001895-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001896
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344 T424
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001895
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344 T424
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào