- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 352 H1938
Nhan đề: Giáo trình Quản lý tài chính công /
DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Bùi Tiến Hanh |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý tài chính công / B.s.: Bùi Tiến Hanh, Phạm Thị Hoàng Phương (ch.b.), Hoàng Thị Thuý Nguyệt... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2016 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về tài chính công và quản lí tài chính công, quản lí ngân sách nhà nước, tổ chức cân đối ngân sách nhà nước, quản lí các quĩ ngoài ngân sách nhà nước và đánh giá quản lý tài chính công |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Bích Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Du |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Thuý Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Hoàng Phương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(6): 102003192, 102003796-800 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003352-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13310 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2F10BE39-3D06-4D04-938B-21DCF6A72921 |
---|
005 | 202106281019 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047914128|c38000 VNĐ |
---|
039 | |y20210628101619|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bH1938 |
---|
100 | |aBùi Tiến Hanh |
---|
245 | |aGiáo trình Quản lý tài chính công / |cB.s.: Bùi Tiến Hanh, Phạm Thị Hoàng Phương (ch.b.), Hoàng Thị Thuý Nguyệt... |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2016 |
---|
300 | |a271tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về tài chính công và quản lí tài chính công, quản lí ngân sách nhà nước, tổ chức cân đối ngân sách nhà nước, quản lí các quĩ ngoài ngân sách nhà nước và đánh giá quản lý tài chính công |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aĐào Thị Bích Hạnh |
---|
700 | |aĐặng Văn Du |
---|
700 | |aHoàng Thị Thuý Nguyệt |
---|
700 | |aPhạm Thị Hoàng Phương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(6): 102003192, 102003796-800 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003352-6 |
---|
890 | |a11|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202003356
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
202003355
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
202003354
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
202003353
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
202003352
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
102003800
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
102003799
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
102003798
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
102003797
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
102003796
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|