DDC
| CĐ.332 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hà |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Hồ Ngọc Hà |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Thị trường chứng khoán |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101004426-35 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C694E1D5-2112-4FD5-A63F-3AD9FFB2895F |
---|
005 | 202102251003 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VNĐ |
---|
039 | |y20210225100206|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.332|bH11 |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Hồ Ngọc Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a111 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản Trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aThị trường chứng khoán |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101004426-35 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004435
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101004434
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101004433
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101004432
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101004431
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101004430
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101004429
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101004428
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101004427
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101004426
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào