- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 352.ĐH D565
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Tài chính hành chính sự nghiệp :
DDC
| 352.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Điệp |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Tài chính hành chính sự nghiệp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
Lần xuất bản
| Tái bản có chỉnh sửa nội dung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| In bổ sung kho năm 2019 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tài chính hành chính sự nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thùy Linh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106000781-840 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9352 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6945E71F-9DE3-4974-8D70-9A375ADCDFF3 |
---|
005 | 202105191628 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |a20210519162559|blamdt|y20210311131846|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352.ĐH|bD565 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Tài chính hành chính sự nghiệp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
250 | |aTái bản có chỉnh sửa nội dung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2019 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aIn bổ sung kho năm 2019 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aTài chính hành chính sự nghiệp |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Thanh |
---|
700 | |aLê Thị Thùy Linh |
---|
700 | |aĐỗ Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106000781-840 |
---|
890 | |a60|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106000840
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106000839
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106000838
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106000837
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106000836
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106000835
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106000834
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106000833
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106000832
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106000831
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
352.ĐH D565
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|