- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 351.ĐH N4993
Nhan đề: Giáo trình Soạn thảo văn bản :
DDC
| 351.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Nghĩa |
Nhan đề
| Giáo trình Soạn thảo văn bản : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2015 |
Mô tả vật lý
| 472 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Soạn thảo văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Lý |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị An |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(47): 102002867-913 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9397 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 444DA877-9D7C-4181-BF92-DE4D5A1FA15B |
---|
005 | 202107021639 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c51000 VNĐ |
---|
039 | |a20210702163533|blamdt|y20210312111350|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a351.ĐH|bN4993 |
---|
100 | |aNguyễn Trọng Nghĩa |
---|
245 | |aGiáo trình Soạn thảo văn bản : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Trọng Nghĩa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2015 |
---|
300 | |a472 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
700 | |aTrần Thị Lý |
---|
700 | |aNgô Thị An |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(47): 102002867-913 |
---|
890 | |a47|b7|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102002912
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
102002911
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
102002910
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
102002909
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
102002908
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
102002907
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
102002906
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
102002905
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
102002904
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
102002903
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
351.ĐH N4993
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|