DDC
| CĐ.005 |
Tác giả CN
| Đỗ Huy Cảnh |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng kiến trúc máy tính và hệ điều hành / Chủ biên: Đỗ Huy Cảnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ điều hành |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Đề cương |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Huy Cảnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101005421-30 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201006714 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF8685CD-2ABE-4775-A4F1-615DEE969356 |
---|
005 | 202103010915 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000VNĐ |
---|
039 | |y20210301091459|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.005|bC1629 |
---|
100 | |aĐỗ Huy Cảnh |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng kiến trúc máy tính và hệ điều hành / |cChủ biên: Đỗ Huy Cảnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Cao đẳng Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKiến trúc máy tính |
---|
650 | |aHệ điều hành |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aĐề cương |
---|
700 | |aĐỗ Huy Cảnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101005421-30 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201006714 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006714
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
101005430
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
101005429
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
101005428
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
101005427
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
101005426
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
101005425
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
101005424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
101005423
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
101005422
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.005 C1629
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào