- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 332.ĐH D562
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Thị trường chứng khoán :
DDC
| 332.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Điệp |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Thị trường chứng khoán : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
Thông tin xuất bản
| 2017 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2018- SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi:Bộ Tài chính. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bích Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Mai Huyên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thùy Linh |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(60): 106001201-60 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9360 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C9ADD2DA-F61A-4299-B166-0AFCFD9FA22B |
---|
005 | 202305110955 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230511095328|blamdt|y20210311143841|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.ĐH|bD562 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Thị trường chứng khoán : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Bích Điệp |
---|
260 | |c2017 |
---|
300 | |a112 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2018- SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi:Bộ Tài chính. Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Loan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bích Điệp |
---|
700 | |aPhạm Thị Mai Huyên |
---|
700 | |aLê Thị Thùy Linh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(60): 106001201-60 |
---|
890 | |a60|b0|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106001260
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
60
|
|
|
|
2
|
106001259
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
3
|
106001258
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
4
|
106001257
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
5
|
106001256
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
6
|
106001255
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
7
|
106001254
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
8
|
106001253
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
9
|
106001252
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
10
|
106001251
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH D562
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
|
|
|
|