DDC
| 005.ĐH |
Tác giả CN
| Trần Thị Kim Oanh |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Excel căn bản : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Trần Thị Kim Oanh |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2021 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung 40 cuốn; L2/2022 |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Excel |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Excel căn bản |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(40): 106006012-51 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15023 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 609ADE8E-6967-4E65-BC24-244884A647F1 |
---|
005 | 202312070914 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VNĐ |
---|
039 | |a20231207091410|blamdt|c20230515084118|dthaont|y20221219135238|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a005.ĐH|bOa6 |
---|
100 | |aTrần Thị Kim Oanh |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Excel căn bản : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Trần Thị Kim Oanh |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2021 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung 40 cuốn; L2/2022 |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aExcel |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aExcel căn bản |
---|
690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(40): 106006012-51 |
---|
890 | |b1|c0|d0|a40 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106006051
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
40
|
|
|
|
2
|
106006050
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
39
|
|
|
|
3
|
106006049
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
38
|
|
|
|
4
|
106006048
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
37
|
|
|
|
5
|
106006047
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
36
|
|
|
|
6
|
106006046
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
35
|
|
|
|
7
|
106006045
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
34
|
|
|
|
8
|
106006044
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
33
|
|
|
|
9
|
106006043
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
32
|
|
|
|
10
|
106006042
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
005.ĐH Oa6
|
Đề cương bài giảng
|
31
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào