|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14985 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 20600342-C082-4D4C-9187-095DECF7DEC6 |
---|
005 | 202304250919 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230425091823|bthaont|y20221108094312|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bD854 |
---|
100 | |aPhạm Minh Đức |
---|
245 | |aXây dựng cơ chế tự chủ cho Các Trung tâm dịch vụ thuộc Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh (nghiên cứu trường hợp Trung tâm Ngoãi ngữ - Tin học) / |cThs. Phạm Minh Đức |
---|
245 | |bBáo cáo tổng hợp kết quả nghiên cứu khoa học |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2020 |
---|
300 | |a90 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aMã số: 02.20.23; Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aNghiên cứu khoa học |
---|
650 | |aCơ chế tự chủ |
---|
653 | |aĐại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
653 | |aTrung tâm dịch vụ |
---|
700 | |aThs. Đỗ Minh Chính |
---|
700 | |aThs. Trương Thị Đức Giang |
---|
700 | |aThs. Đỗ Thị Nhài |
---|
700 | |aThs. Hoàng Thị Duyên |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 107000106 |
---|
852 | |a200|bCS2_Đề tài Nghiên cứu khoa học|j(1): 207000008 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
207000008
|
CS2_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
370 D854
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
2
|
107000106
|
CS1_Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
370 D854
|
Đề tài Nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào