DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Nhan đề
| Giáo trình tính chi phí kinh doanh / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2013 |
Mô tả vật lý
| 247 tr. ; 247 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Nguyễn Ngọc Huyền |
Thuật ngữ chủ đề
| Chi phí |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(10): 102001040-9 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002615-24 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1440 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11B9AB92-F359-4CC5-A2DD-A9D0F3700BBD |
---|
005 | 202012091002 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049272820|c49000VNĐ |
---|
039 | |y20201209100126|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bH983 |
---|
100 | |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
245 | |aGiáo trình tính chi phí kinh doanh / |cChủ biên: Nguyễn Ngọc Huyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a247 tr. ; |c247 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Nguyễn Ngọc Huyền |
---|
650 | |aChi phí |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(10): 102001040-9 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002615-24 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002624
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
202002623
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
202002622
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
202002621
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
202002620
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
202002619
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
202002618
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
202002617
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
202002616
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
202002615
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 H983
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào