- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332 N4998
Nhan đề: Giáo trình lập dự án đầu tư /
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bạch Nguyệt |
Nhan đề
| Giáo trình lập dự án đầu tư / Chủ biên: Nguyễn Bạch Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 2005 |
Mô tả vật lý
| 516 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế Đầu tư |
Tóm tắt
| Lí luận chung về đầu tư, dự án đầu tư. Trình tự, nội dung nghiên cứu và công tác tổ chức soạn thảo và dự án đầu tư. Nghiên cứu các căn cứ chủ yếu hình thành dự án, khía cạnh kĩ thuật, tổ chức quản lí và nhân sự dự án, phân tích tài chính, kinh tế xã hội dự án đầu tư... |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự án |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Bạch Nguyệt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mai Hương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Văn Hùng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(1): 102001670 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(14): 202000780-93 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7982 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B4159D88-EE2A-4D8A-8B83-943F0EB9E2D3 |
---|
005 | 202101061604 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000VNĐ |
---|
039 | |y20210106160301|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bN4998 |
---|
100 | |aNguyễn Bạch Nguyệt |
---|
245 | |aGiáo trình lập dự án đầu tư / |cChủ biên: Nguyễn Bạch Nguyệt |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c2005 |
---|
300 | |a516 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế Đầu tư |
---|
520 | |aLí luận chung về đầu tư, dự án đầu tư. Trình tự, nội dung nghiên cứu và công tác tổ chức soạn thảo và dự án đầu tư. Nghiên cứu các căn cứ chủ yếu hình thành dự án, khía cạnh kĩ thuật, tổ chức quản lí và nhân sự dự án, phân tích tài chính, kinh tế xã hội dự án đầu tư... |
---|
650 | |aDự án |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
700 | |aNguyễn Bạch Nguyệt |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hà |
---|
700 | |aTrần Mai Hương |
---|
700 | |aPhạm Văn Hùng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(1): 102001670 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(14): 202000780-93 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202000793
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
202000792
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
202000791
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
202000790
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
202000789
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
202000788
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
202000787
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
202000786
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
202000785
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
202000784
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 N4998
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|