DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Phúc |
Nhan đề
| Giáo trình quản trị chất lượng / Chủ biên: Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Xuân Điền |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Tài chính, 2016 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị chất lượng |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Phúc |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Đại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Điền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102000911-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202002625-7, 202002814-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1408 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7204F81D-F38F-4539-9F83-6411D42A1F12 |
---|
005 | 202106081534 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047914586|c42000VNĐ |
---|
039 | |a20210608153203|blamdt|y20201208142905|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bP568 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Phúc |
---|
245 | |aGiáo trình quản trị chất lượng / |cChủ biên: Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Xuân Điền |
---|
260 | |bNxb: Tài chính, |c2016 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | |aQuản trị chất lượng |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aNguyễn Văn Phúc |
---|
700 | |aLê Xuân Đại |
---|
700 | |aNguyễn Văn Hưởng |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Điền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102000911-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202002625-7, 202002814-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002815
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202002814
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202002627
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202002626
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202002625
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102000915
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102000914
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102000913
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102000912
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102000911
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
658 P568
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào