DDC
| CĐ.658 |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Nhâm |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Quản lý dự án : Dùng cho bậc cao đẳng / Chủ biên: Đỗ Thị Minh Nhâm |
Thông tin xuất bản
| Hưng Yên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 218 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Quản trị dự án |
Từ khóa tự do
| Quản lý dự án |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(22): 101004818-39 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 910BA651-D564-43C4-979F-5926D229E54D |
---|
005 | 202102261455 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 VNĐ |
---|
039 | |a20210226145150|blamdt|c20210226142633|dlamdt|y20210226141417|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.658|bN4999 |
---|
100 | |aĐỗ Thị Minh Nhâm |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Quản lý dự án : |bDùng cho bậc cao đẳng / |cChủ biên: Đỗ Thị Minh Nhâm |
---|
260 | |aHưng Yên, |c2013 |
---|
300 | |a218 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aQuản trị dự án |
---|
653 | |aQuản lý dự án |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(22): 101004818-39 |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004839
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
2
|
101004838
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
3
|
101004837
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
4
|
101004836
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
5
|
101004835
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
6
|
101004834
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
7
|
101004833
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
8
|
101004832
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
9
|
101004831
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
10
|
101004830
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.658 N4999
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào