DDC
| 658.ĐH |
Tác giả CN
| Đỗ Thị Minh Nhâm |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng Quản trị dự án : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đỗ Thị Minh Nhâm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 253 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2018- SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Dự án |
Từ khóa tự do
| Quản trị dự án |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(58): 106001991-2048 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9375 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 745773F9-2B30-4021-B3B3-D8FA083E50C6 |
---|
005 | 202305120849 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20230512084725|blamdt|c20210702163521|dlamdt|y20210311164201|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.ĐH|bN4999 |
---|
100 | |aĐỗ Thị Minh Nhâm |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng Quản trị dự án : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đỗ Thị Minh Nhâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2018 |
---|
300 | |a253 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2018- SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aQuản trị |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aDự án |
---|
653 | |aQuản trị dự án |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(58): 106001991-2048 |
---|
890 | |a58|b3|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106002048
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
106002047
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
106002046
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
106002045
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
106002044
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
106002043
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
106002042
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
106002041
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
106002040
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
106002039
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
658.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|