- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)
Nhan đề: Các văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động.
DDC
| 34(V) |
Nhan đề
| Các văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động. Tập 2 |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 563 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Các văn bản pháp luật và pháp quy về an toàn lao động, vệ Các văn bản pháp luật và pháp quy về an toàn lao động, vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập, quyền lợi của người lao động, tranh chấp lao động, kỉ luật lao động, chính sách đối với người lao động khi chuyển doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần |
Thuật ngữ chủ đề
| Người lao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Người sử dụng lao động |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001505 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201002484 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1555 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 53873132-93EF-487A-A02C-39EF89399C93 |
---|
005 | 202012150938 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000VNĐ |
---|
039 | |y20201215093707|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a34(V) |
---|
245 | |aCác văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động. |nTập 2 |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c2000 |
---|
300 | |a563 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aCác văn bản pháp luật và pháp quy về an toàn lao động, vệ Các văn bản pháp luật và pháp quy về an toàn lao động, vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội, thuế thu nhập, quyền lợi của người lao động, tranh chấp lao động, kỉ luật lao động, chính sách đối với người lao động khi chuyển doanh nghiệp nhà nước thành công ty cổ phần |
---|
650 | |aNgười lao động |
---|
650 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aNgười sử dụng lao động |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001505 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201002484 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002484
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001505
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|