- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)
Nhan đề: Các văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động.
DDC
| 34(V) |
Nhan đề
| Các văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động. Tập 3 : Bổ sung 19 phần tập 1+2 và thêm 5 phần mới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 1219 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Bổ sung các văn bản pháp luật mới được ban hành đến Bổ sung các văn bản pháp luật mới được ban hành đến tháng 3/2000 và các văn bản trước đó chưa in về: việc làm và tuyển lao động, thời giờ làm việc nghỉ ngơi, an toàn lao động, vệ sinh lao động tiền lương và phụ cấp, bảo hiểm xã hội, giải quyết tranh chấp lao động tiền lương và phụ cấp, bảo hiểm xã hội, giải quyết tranh chấp lao động, thi đua khen thưởng, công đoàn v.v... |
Thuật ngữ chủ đề
| Người lao động |
Thuật ngữ chủ đề
| Người sử dụng lao động |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101001506 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201002485 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1556 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32E9D27D-44C9-4421-90AB-B85F6799A9DD |
---|
005 | 202012151408 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c190000VNĐ |
---|
039 | |a20201215140653|blamdt|c20201215140256|dlamdt|y20201215094159|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a34(V) |
---|
245 | |aCác văn bản hiện hành về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động và người lao động. |nTập 3 : |bBổ sung 19 phần tập 1+2 và thêm 5 phần mới |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c2000 |
---|
300 | |a1219 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aBổ sung các văn bản pháp luật mới được ban hành đến Bổ sung các văn bản pháp luật mới được ban hành đến tháng 3/2000 và các văn bản trước đó chưa in về: việc làm và tuyển lao động, thời giờ làm việc nghỉ ngơi, an toàn lao động, vệ sinh lao động tiền lương và phụ cấp, bảo hiểm xã hội, giải quyết tranh chấp lao động tiền lương và phụ cấp, bảo hiểm xã hội, giải quyết tranh chấp lao động, thi đua khen thưởng, công đoàn v.v... |
---|
650 | |aNgười lao động |
---|
650 | |aNgười sử dụng lao động |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101001506 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201002485 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002485
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001506
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|