DDC
| 344 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Hồng Đức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Bộ luật lao động; Xử phạt vi phạm hành chính; Kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002014 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201002511-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 01BFE40F-0626-44CA-81EF-F1EFAC6A20A7 |
---|
005 | 202012230847 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20201223084455|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344 |
---|
245 | |aBộ luật lao động |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Hồng Đức, |c2008 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aBộ luật lao động; Xử phạt vi phạm hành chính; Kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aLao động |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002014 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201002511-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002512
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
201002511
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101002014
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào