- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343
Nhan đề: Chế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ, khen thưởng và kỷ luật, xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ, công chức, người lao động trách nhiệm của người đứng đầu khi xẩy ra tham nhũng chế độ cử tuyển vào các cơ sở giáo dục
DDC
| 343 |
Nhan đề
| Chế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ, khen thưởng và kỷ luật, xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ, công chức, người lao động trách nhiệm của người đứng đầu khi xẩy ra tham nhũng chế độ cử tuyển vào các cơ sở giáo dục |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Lao động xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 934 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Cẩm nang pháp luật dùng cho lãnh đạo và trưởng phòng tổ chức các doanh nghiệp và đơn vị hành chính sự nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế độ mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách mới |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tham nhũng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101001368-70 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201002473-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8ECF73D-02B5-43F2-941C-D6E9EDE1FE16 |
---|
005 | 202012111548 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c215000VNĐ |
---|
039 | |y20201211154713|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343 |
---|
245 | |aChế độ, chính sách mới về tuyển dụng, quản lý, đào tạo, sử dụng, nâng ngạch, bổ nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ, khen thưởng và kỷ luật, xử lý trách nhiệm vật chất đối với cán bộ, công chức, người lao động trách nhiệm của người đứng đầu khi xẩy ra tham nhũng chế độ cử tuyển vào các cơ sở giáo dục |
---|
260 | |bNxb: Lao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a934 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Cẩm nang pháp luật dùng cho lãnh đạo và trưởng phòng tổ chức các doanh nghiệp và đơn vị hành chính sự nghiệp |
---|
650 | |aChế độ mới |
---|
650 | |aChính sách mới |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTham nhũng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101001368-70 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201002473-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002479
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201002478
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201002477
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201002476
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201002475
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201002474
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201002473
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001370
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001369
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001368
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|