DDC
| 345 |
Nhan đề
| Tìm hiểu luật phòng, chống tham nhũng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 56 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tham nhũng |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002113-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EAACE356-D976-4D3F-AE36-84E2DEAFD4D5 |
---|
005 | 202012231527 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000VNĐ |
---|
039 | |y20201223152639|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a345 |
---|
245 | |aTìm hiểu luật phòng, chống tham nhũng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a56 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTham nhũng |
---|
650 | |aPhòng chống |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002113-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002114
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
345
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101002113
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
345
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào