- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 344
Nhan đề:
Bộ luật Lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, công đoàn tranh chấp lao động, đình công, chính sách tinh giản biên chế
DDC
| 344 |
Nhan đề
|
Bộ luật Lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, công đoàn tranh chấp lao động, đình công, chính sách tinh giản biên chế |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 848 tr. ; 27 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ lao động - thương binh và xã hội |
Tóm tắt
| Gồm: Quy định mới về Bộ luật Lao động sửa đổi, bổ sung năm 2008; Quy định mới về cán bộ, công chức; Quy định mới về lương hưu, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001572-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3553 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26316774-5EF2-4872-969E-287201D63B87 |
---|
005 | 202012160937 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c295000 VNĐ |
---|
039 | |y20201216093553|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344 |
---|
245 | |a
Bộ luật Lao động và quy định mới nhất về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, công đoàn tranh chấp lao động, đình công, chính sách tinh giản biên chế |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2008 |
---|
300 | |a848 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ lao động - thương binh và xã hội |
---|
520 | |aGồm: Quy định mới về Bộ luật Lao động sửa đổi, bổ sung năm 2008; Quy định mới về cán bộ, công chức; Quy định mới về lương hưu, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aTiền lương |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001572-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001573
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001572
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|