DDC
| CĐ.368 |
Tác giả CN
| Trần Thu Nga |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Bảo hiểm : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Trần Thu Nga |
Thông tin xuất bản
| 2013 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bảo hiểm |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thu Nga |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101004520-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DE9296E3-C8C9-4017-ADE4-73EC00E282EB |
---|
005 | 202102251521 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19000VNĐ |
---|
039 | |y20210225152043|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.368|bN4992 |
---|
100 | |aTrần Thu Nga |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Bảo hiểm : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Trần Thu Nga |
---|
260 | |c2013 |
---|
300 | |a171 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBảo hiểm |
---|
650 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aBài tập |
---|
700 | |aTrần Thu Nga |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101004520-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004529
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101004528
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101004527
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101004526
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101004525
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101004524
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101004523
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101004522
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101004521
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101004520
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.368 N4992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào