- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: CĐ.338 C21211
Nhan đề: Phát triển kinh tế hàng hoá trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn đồng bằng sông Hồng. /
DDC
| CĐ.338 |
Tác giả CN
| Bùi Văn Can |
Nhan đề
| Phát triển kinh tế hàng hoá trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn đồng bằng sông Hồng. / Chủ biên: Bùi Văn Can |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2003 |
Mô tả vật lý
| 204 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Tóm tắt
| Khái quát chung thực trạng phát triển kinh tế hàng hoá trong quá trình HĐH, CNH nông nghiệp, nông thôn đồng bằng sông Hồng. Giải pháp để tiếp tục phát triển kinh tế hàng hoá theo xu hướng đó |
Thuật ngữ chủ đề
| Nông nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hóa |
Từ khóa tự do
| Luận án |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Văn Can |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(19): 201006631-49 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 12246 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 25E98BAB-9791-4B03-AE51-7BC3996D7FBA |
---|
005 | 202106160813 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20210616081016|bbinhttt|y20210616080958|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.338|bC21211 |
---|
100 | |aBùi Văn Can |
---|
245 | |aPhát triển kinh tế hàng hoá trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp, nông thôn đồng bằng sông Hồng. / |cChủ biên: Bùi Văn Can |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2003 |
---|
300 | |a204 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
520 | |aKhái quát chung thực trạng phát triển kinh tế hàng hoá trong quá trình HĐH, CNH nông nghiệp, nông thôn đồng bằng sông Hồng. Giải pháp để tiếp tục phát triển kinh tế hàng hoá theo xu hướng đó |
---|
650 | |aNông nghiệp |
---|
650 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
653 | |aLuận án |
---|
700 | |aBùi Văn Can |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(19): 201006631-49 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006649
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
2
|
201006648
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
3
|
201006647
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
4
|
201006646
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
5
|
201006645
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
6
|
201006644
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
7
|
201006643
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
8
|
201006642
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
9
|
201006641
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
10
|
201006640
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.338 C21211
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|