DDC
| 338 |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng cơ bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Xây dựng, 1998 |
Mô tả vật lý
| 389 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Định mức |
Thuật ngữ chủ đề
| Dự toán |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201001588 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 97924124-B190-4B35-91DF-FEF7FCF8E7F6 |
---|
005 | 202104230846 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VNĐ |
---|
039 | |y20210423084459|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng cơ bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Xây dựng, |c1998 |
---|
300 | |a389 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ xây dựng |
---|
650 | |aĐịnh mức |
---|
650 | |aDự toán |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201001588 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001588
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào