DDC
| 338 |
Nhan đề
| Định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng : Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Chính trị quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 543 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu quy định định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Xây dựng |
Thuật ngữ chủ đề
| Định mức dự toán |
Từ khóa tự do
| Công trình xây dựng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101003040 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB976F49-72D4-4361-8610-6853660EA89A |
---|
005 | 202101140915 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c119000 VNĐ |
---|
039 | |y20210114091303|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338 |
---|
245 | |aĐịnh mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng : |bBan hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a543 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu quy định định mức dự toán xây dựng công trình phần xây dựng |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
650 | |aĐịnh mức dự toán |
---|
653 | |aCông trình xây dựng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101003040 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003040
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào