DDC
| CĐ.333 |
Tác giả CN
| Trần Đình Thắng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng kinh doanh bất động sản : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Trần Đình Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh bất động sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Bất động sản |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Thắng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101005027-36 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8994 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF12681C-B3D4-40EC-BC5E-3CA8C5607654 |
---|
005 | 202102261450 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500VNĐ |
---|
039 | |y20210226144911|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.333|bT3293 |
---|
100 | |aTrần Đình Thắng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng kinh doanh bất động sản : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Trần Đình Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aKinh doanh bất động sản |
---|
650 | |aĐề cương |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aBất động sản |
---|
700 | |aTrần Đình Thắng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101005027-36 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005036
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101005035
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101005034
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101005033
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101005032
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101005031
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101005030
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101005029
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101005028
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101005027
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào