DDC
| CĐ.333 |
Tác giả CN
| Trần Đình Thắng |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng thẩm định giá bất động sản : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Trần Đình Thắng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bất động sản |
Thuật ngữ chủ đề
| Thẩm định giá |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Đề cương |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đình Thắng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(30): 101005077-106 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EA2B2AA-0EB3-4E78-8506-DEBDF6BCE283 |
---|
005 | 202102261503 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23500VNĐ |
---|
039 | |y20210226150202|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.333|bT3293 |
---|
100 | |aTrần Đình Thắng |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng thẩm định giá bất động sản : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Trần Đình Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a224 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBất động sản |
---|
650 | |aThẩm định giá |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aĐề cương |
---|
700 | |aTrần Đình Thắng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(30): 101005077-106 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005106
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
101005105
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
101005104
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
101005103
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
101005102
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
101005101
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
101005100
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
101005099
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
101005098
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
101005097
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.333 T3293
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào