DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Trần Viết Hoàng |
Nhan đề
| Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính / Chủ biên: Trần Viết Hoàng |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Nxb: Thống kê, 2009 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Tác giả(bs) CN
| Trần Viết Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Cung Trần Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101000950-1 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(8): 201000709-16 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8DF3854-FACC-46FE-AB18-9AA3EF835020 |
---|
005 | 202012041510 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58500VNĐ |
---|
039 | |y20201204151019|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bH6508 |
---|
100 | |aTrần Viết Hoàng |
---|
245 | |aCác nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính / |cChủ biên: Trần Viết Hoàng |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bNxb: Thống kê, |c2009 |
---|
300 | |a401 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aTiền tệ |
---|
650 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aThị trường |
---|
700 | |aTrần Viết Hoàng |
---|
700 | |aCung Trần Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101000950-1 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(8): 201000709-16 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000716
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201000715
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201000714
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201000713
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201000712
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201000711
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201000710
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
201000709
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101000951
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101000950
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H6508
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào