DDC
| 150_248 |
Tác giả CN
| Honegger, Jessica |
Nhan đề
| Phụ nữ hơn nhau ở khí chất / Jessica Honegger ; NYX Trần dịch |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019 |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Imperfect courage : Live a life of purpose by leaving comfort and going scared |
Tóm tắt
| Câu chuyện về hành trình gian nan của chính tác giả khi bắt đầu xây dựng doanh nghiệp Noonday Collection cùng những bài học kinh nghiệm trong cuộc sống, Jessica giúp người đọc thấu hiểu chính mình cũng như chỉ ra cách mà mỗi cá nhân có thể thực hiện ước mơ của mình |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Kitô |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Tác giả(bs) CN
| Honegger, Jessica |
Tác giả(bs) CN
| NYX Trần |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101002422-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201000409-11 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78EF72C5-5F0D-4FD9-A044-7E4B06803480 |
---|
005 | 202306150945 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c129000VNĐ |
---|
039 | |a20230615094250|blamdt|y20210104153605|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150_248 |
---|
100 | |aHonegger, Jessica |
---|
245 | |aPhụ nữ hơn nhau ở khí chất / |cJessica Honegger ; NYX Trần dịch |
---|
260 | |bNxb: Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, |c2019 |
---|
300 | |a403 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Imperfect courage : Live a life of purpose by leaving comfort and going scared |
---|
520 | |aCâu chuyện về hành trình gian nan của chính tác giả khi bắt đầu xây dựng doanh nghiệp Noonday Collection cùng những bài học kinh nghiệm trong cuộc sống, Jessica giúp người đọc thấu hiểu chính mình cũng như chỉ ra cách mà mỗi cá nhân có thể thực hiện ước mơ của mình |
---|
650 | |aĐạo Kitô |
---|
650 | |aĐời sống |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
700 | |aHonegger, Jessica |
---|
700 | |aNYX Trần |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101002422-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201000409-11 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000411
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_248
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201000410
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_248
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201000409
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
150_248
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101002424
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_248
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101002423
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_248
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101002422
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
150_248
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào