DDC
| 331 |
Nhan đề
| Kinh tế tri thức vấn đề và giải pháp : Kinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2001 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 9 tài liệu chọn từ các bài tham luận tại hội thảo quốc tế Tôkyô tháng 10 năm 2000 theo chủ đề "các xu hướng và vấn đề ở Đông á năm 2001. Sự tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức và những tác động chính trị xã hội ở Đông á" 4 tài liệu. Về các chủ đề: tác động của kinh tế tri thức đối với chính quyền, với kinh doanh, với hoạt động nghiên cứu khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế tri thức |
Từ khóa tự do
| Tăng trưởng |
Từ khóa tự do
| Tri thức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): 101003069-75 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BAF37EE2-8C97-4C72-BBBC-904A335AD158 |
---|
005 | 202101150844 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 VNĐ |
---|
039 | |a20210115084140|blamdt|y20210114095925|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a331 |
---|
245 | |aKinh tế tri thức vấn đề và giải pháp : |bKinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2001 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aGồm 9 tài liệu chọn từ các bài tham luận tại hội thảo quốc tế Tôkyô tháng 10 năm 2000 theo chủ đề "các xu hướng và vấn đề ở Đông á năm 2001. Sự tăng trưởng kinh tế dựa trên tri thức và những tác động chính trị xã hội ở Đông á" 4 tài liệu. Về các chủ đề: tác động của kinh tế tri thức đối với chính quyền, với kinh doanh, với hoạt động nghiên cứu khoa học |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKinh tế tri thức |
---|
653 | |aTăng trưởng |
---|
653 | |aTri thức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): 101003069-75 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003075
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
101003074
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
101003073
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
101003072
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
101003071
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
101003070
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
101003069
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
331
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào