- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343 T424
Nhan đề: Hỏi đáp về luật quản lý thuế :
DDC
| 343 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thung |
Nhan đề
| Hỏi đáp về luật quản lý thuế : Thực hiện từ ngày 01/07/2007 / Chủ biên: Nguyễn Văn Thung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 140 câu hỏi đáp về luật quản lí thuế. Giới thiệu toàn văn các điều khoản của luật quản lí thuế như: những quy định chung, đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, trách nhiệm hoàn thuế, thủ tục miễn thuế, giảm thuế, xoá nợ thuế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản lý thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001809-10 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201002363-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44E0C177-3FFE-4000-AFE4-BD688EE55C49 |
---|
005 | 202012210836 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20201221083352|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343|bT424 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thung |
---|
245 | |aHỏi đáp về luật quản lý thuế : |bThực hiện từ ngày 01/07/2007 / |cChủ biên: Nguyễn Văn Thung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm 140 câu hỏi đáp về luật quản lí thuế. Giới thiệu toàn văn các điều khoản của luật quản lí thuế như: những quy định chung, đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, trách nhiệm hoàn thuế, thủ tục miễn thuế, giảm thuế, xoá nợ thuế... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aQuản lý thuế |
---|
653 | |aThuế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001809-10 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201002363-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002364
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343 T424
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201002363
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
343 T424
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101001810
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343 T424
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101001809
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343 T424
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|