DDC
| 657 |
Nhan đề
| Chế độ ngân sách và tài chính xã : Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Tài chính, 2006 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 25 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế độ |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Ngân sách |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000181-5 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(9): 201004555-63 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 119 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4CFE0077-BEF4-489C-8EC7-0DDC470A07BA |
---|
005 | 202011250900 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VNĐ |
---|
039 | |y20201125085948|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |
---|
245 | |aChế độ ngân sách và tài chính xã : |bBan hành theo quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |
---|
260 | |bNxb: Tài chính, |c2006 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c25 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính |
---|
650 | |aChế độ |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aNgân sách |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000181-5 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(9): 201004555-63 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201004563
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
2
|
201004562
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
3
|
201004561
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
4
|
201004560
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
5
|
201004559
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
6
|
201004558
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
7
|
201004557
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
8
|
201004556
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
9
|
201004555
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
10
|
101000185
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào