DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Thúy Nguyệt |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý thu ngân sách nhà nước / Chủ biên: Hoàng Thị Thúy Nguyệt, Đào Thị Bích Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Nxb Tài chính, 2017 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Tổng quan về quản lý thu ngân sách nhà nước. Xây dựng dự toán thu ngân sách nhà nước. Yêu cầu đối với chấp hành, quyết toán, kiểm toán và đánh giá quản lý thu ngân sách nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Ngân sách |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102000644-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202001611-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 291 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2A23F122-19E6-47AE-91CE-BC8E2EAE61FA |
---|
005 | 202012031529 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047916306|c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20201203152841|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bN4998 |
---|
100 | |aHoàng Thị Thúy Nguyệt |
---|
245 | |aGiáo trình Quản lý thu ngân sách nhà nước / |cChủ biên: Hoàng Thị Thúy Nguyệt, Đào Thị Bích Hạnh |
---|
260 | |bNxb Tài chính, |c2017 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTổng quan về quản lý thu ngân sách nhà nước. Xây dựng dự toán thu ngân sách nhà nước. Yêu cầu đối với chấp hành, quyết toán, kiểm toán và đánh giá quản lý thu ngân sách nhà nước |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aNgân sách |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102000644-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202001611-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001615
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202001614
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202001613
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202001612
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202001611
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102000648
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102000647
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102000646
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102000645
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102000644
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 N4998
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào