DDC
| 352 |
Tác giả CN
| Bùi Tiến Hanh |
Nhan đề
| Giáo trình Quản lý chi ngân sách nhà nước / Bùi Tiến Hanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2018 |
Mô tả vật lý
| 319 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Ngân sách |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102000649-53 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202001606-10 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 294 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E18F975E-8F0C-4842-A9E5-005EED4AAFD3 |
---|
005 | 202012031534 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047919925|c64000 VNĐ |
---|
039 | |y20201203153356|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352|bH1938 |
---|
100 | |aBùi Tiến Hanh |
---|
245 | |aGiáo trình Quản lý chi ngân sách nhà nước / |cBùi Tiến Hanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2018 |
---|
300 | |a319 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aNgân sách |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102000649-53 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202001606-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001610
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202001609
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202001608
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202001607
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202001606
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102000653
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102000652
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102000651
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102000650
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102000649
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
352 H1938
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào