- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 420 T837
Nhan đề: Giải thích ngữ pháp tiếng Anh :
DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Trần Mạnh Tường |
Nhan đề
| Giải thích ngữ pháp tiếng Anh : = English grammar / Chủ biên: Trần Mạnh Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019 |
Mô tả vật lý
| 639 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Học tốt tiếng Anh |
Tóm tắt
| Hệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thông dụng như: Danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ, so sánh tính từ và trạng từ, động từ, giới từ, cụm động từ, mạo từ, thì, mệnh đề và cụm từ, câu, câu điều kiện, lời nói gián tiếp, câu bị động, sự diễn tả về số lượng, từ vựng học |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Tường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003430-2 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003219-21 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8363 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B098A9E6-CE25-4ED1-9A87-F1F45A63EC1C |
---|
005 | 202101220820 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165000VNĐ |
---|
039 | |a20210122081933|bthaont|y20210121144335|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bT837 |
---|
100 | |aTrần Mạnh Tường |
---|
245 | |aGiải thích ngữ pháp tiếng Anh : |b= English grammar / |cChủ biên: Trần Mạnh Tường |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2019 |
---|
300 | |a639 tr. ; |c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Học tốt tiếng Anh |
---|
520 | |aHệ thống toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh thông dụng như: Danh từ, đại từ, tính từ, trạng từ, so sánh tính từ và trạng từ, động từ, giới từ, cụm động từ, mạo từ, thì, mệnh đề và cụm từ, câu, câu điều kiện, lời nói gián tiếp, câu bị động, sự diễn tả về số lượng, từ vựng học |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
650 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aSách luyện thi |
---|
700 | |aTrần Mạnh Tường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003430-2 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003219-21 |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003219
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
101003432
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:06-10-2021
|
|
|
3
|
201003221
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
6
|
Hạn trả:21-12-2023
|
|
|
4
|
101003431
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:04-02-2024
|
|
|
5
|
201003220
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
5
|
Hạn trả:23-06-2024
|
|
|
6
|
101003430
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:29-08-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|